| Bề mặt bảng điều khiển | Melamine, vải, da hoặc gỗ Veneer | 
|---|---|
| Phạm vi hợp đồng | 22,5 mm | 
| Ứng dụng | Phòng hội nghị, phòng tiệc, trung tâm triển lãm, v.v. | 
| Trọng lượng | 28-38 | 
| Kích thước | Kích thước tùy chỉnh | 
| đánh giá lửa | Hạng A | 
|---|---|
| Bề mặt bảng điều khiển | Melamine, vải, da hoặc gỗ Veneer | 
| Hệ thống niêm phong | Máy từ tính hoặc cơ khí | 
| Hệ thống theo dõi | Top Hưng Hoặc Tầng Hỗ Trợ | 
| chiều cao | 2000-6000mm | 
| Hệ thống theo dõi | Top Hưng Hoặc Tầng Hỗ Trợ | 
|---|---|
| Kích thước | Kích thước tùy chỉnh | 
| Trọng lượng | 28-38 | 
| Hệ thống niêm phong | Máy từ tính hoặc cơ khí | 
| chiều cao | 2000-6000mm | 
| Sử dụng | Phòng họp | 
|---|---|
| Vật liệu | Khung nhôm và tấm vải cách âm | 
| Hệ thống theo dõi | Top Hưng Hoặc Tầng Hỗ Trợ | 
| Trọng lượng | 28-38 | 
| Bề mặt | ván MDF | 
| Hệ thống niêm phong | Máy từ tính hoặc cơ khí | 
|---|---|
| đánh giá lửa | Hạng A | 
| Độ dày | 80mm | 
| Trọng lượng | 28-38 | 
| Ưu điểm | Không có đường sàn | 
| Hoạt động | Bằng tay hoặc điện | 
|---|---|
| Kích thước | Kích thước tùy chỉnh | 
| Ưu điểm | Không có đường sàn | 
| chiều cao | 2000-6000mm | 
| đánh giá lửa | Hạng A | 
| đánh giá lửa | Hạng A | 
|---|---|
| Bề mặt bảng điều khiển | Melamine, vải, da hoặc gỗ Veneer | 
| Hệ thống niêm phong | Máy từ tính hoặc cơ khí | 
| Hệ thống theo dõi | Top Hưng Hoặc Tầng Hỗ Trợ | 
| chiều cao | 2000-6000mm | 
| đánh giá lửa | Hạng A | 
|---|---|
| Bề mặt bảng điều khiển | Melamine, vải, da hoặc gỗ Veneer | 
| Hệ thống niêm phong | Máy từ tính hoặc cơ khí | 
| Hệ thống theo dõi | Top Hưng Hoặc Tầng Hỗ Trợ | 
| chiều cao | 2000-6000mm |